Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lê la

Academic
Friendly

Từ "lê la" trong tiếng Việt có nghĩadi chuyển hoặc ngồi một cách không cố định, thường từ vị trí này sang vị trí khác không mục đích rõ ràng. thường được sử dụng để diễn tả hành động ngồi, nằm hoặc đi lại một cách lạc lõng, không điểm đến cụ thể, giống như việc "đi lang thang".

Cách sử dụng từ "lê la":
  1. Sử dụng đơn giản:

    • dụ: "Hôm nay trời đẹp, tôi sẽ đi lê la quanh công viên."
    • Giải thích: Trong câu này, "lê la" diễn tả việc đi bộ một cách thoải mái, không mục tiêu cụ thể.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • dụ: "Chị ấy thường lê laquán cà phê mỗi chiều."
    • Giải thích: Ở đây, "lê la" thể hiện việc ngồi hoặclại quán cà phê không việc cụ thể.
Biến thể từ gần giống:
  • Lê lết: Cũng có nghĩa tương tự như "lê la", nhưng thường diễn tả hành động di chuyển với sự khó khăn hoặc không thoải mái.

    • dụ: "Sau khi bị thương, anh ấy phải lê lết ra khỏi nhà."
  • Lê lết lê la có thể được sử dụng để mô tả trạng thái không mục đích, nhưng "lê lết" thường mang cảm giác tiêu cực hơn.

Từ đồng nghĩa:
  • Lang thang: Nghĩa cũng gần giống với "lê la", thường dùng để chỉ việc đi không đích hoặc mục tiêu cụ thể.
    • dụ: "Tôi thích lang thang trên những con phố nhỏ của thành phố."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Mô tả trạng thái cảm xúc:
    • dụ: "Sau một tuần làm việc mệt mỏi, tôi chỉ muốn lê lanhà, không làm cả."
    • Giải thích: Ở đây, "lê la" không chỉ thể hiện việc di chuyển còn mô tả cảm giác muốn nghỉ ngơi không trách nhiệm.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "lê la", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh cảm xúc bạn muốn truyền tải. Từ này thường mang tính chất tự do, thoải mái, nhưng cũng có thể kèm theo cảm giác lạc lõng hoặc không mục tiêu.

  1. Nói ngồi hết nơi này đến nơi khác.

Comments and discussion on the word "lê la"